Hợp chất vô cơ là một nhóm chất hóa học rộng lớn, không chứa liên kết carbon-hydro đặc trưng trừ một số trường hợp đặc biệt như CO2, H2CO3 hoặc muối cacbonat. Được chia thành bốn loại chính đó là oxit, axit, bazơ và muối. Trong đó mỗi loại có những tính chất hóa học đặc trưng riêng, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và ứng dụng thực tiễn.
1. Oxit
Oxit là hợp chất gồm hai nguyên tố, trong đó có một nguyên tố là oxy. Oxit được chia thành ba nhóm chính oxit axit, oxit bazơ và oxit trung tính.
Tính chất hóa học
Oxit axit như SO2, CO2, P2O5
- Tác dụng với nước tạo thành axit
- SO2 + H2O → H2SO3
- CO2 + H2O → H2CO3
- Tác dụng với bazơ tạo muối
- CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O
Oxit bazơ như Na2O, CaO
- Tác dụng với nước tạo thành dung dịch bazơ
- CaO + H2O → Ca(OH)2
- Tác dụng với axit tạo muối và nước
- Na2O + HCl → 2NaCl + H2O
Oxit trung tính như CO, NO
- Không phản ứng với nước, axit, hay bazơ.
2. Axit
Axit là hợp chất mà phân tử chứa một hay nhiều nguyên tử hydro có thể thay thế bằng kim loại, thường có tính chất chua và làm đổi màu chất chỉ thị quỳ tím chuyển đỏ.
Tính chất hóa học
Tác dụng với kim loại
- Kim loại đứng trước H trong dãy hoạt động hóa học có thể đẩy H2 ra khỏi dung dịch axit
- Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2
Tác dụng với bazơ
- Axit phản ứng với bazơ tạo muối và nước phản ứng trung hòa
- H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O
Tác dụng với oxit bazơ
- Axit phản ứng với oxit bazơ tạo thành muối và nước
- H2SO4 + CuO → CuSO4 + H2O
Tác dụng với muối
- Một số axit mạnh có thể đẩy axit yếu hơn ra khỏi muối
- 2HCl + Na2CO3 → 2NaCl + H2O + CO2
3. Bazơ
Bazơ là hợp chất mà phân tử chứa nhóm hydroxyl (-OH), có khả năng nhận proton (H+) trong phản ứng hóa học.
Tính chất hóa học
Tác dụng với axit
- Tạo thành muối và nước trong phản ứng trung hòa
- NaOH + HCl → NaCl + H2O
Tác dụng với oxit axit
- Tạo thành muối
- 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O
Tác dụng với muối
- Một số bazơ mạnh có thể phản ứng với muối, tạo kết tủa hoặc dung dịch mới
- Ba(OH)2 + Na2SO4 → BaSO4 (kết tủa) + 2NaOH
Phân hủy nhiệt
- Một số bazơ không tan bị phân hủy khi đun nóng
- Cu(OH)2 → CuO + H2O
4. Muối
Muối là hợp chất gồm cation kim loại hoặc NH4+ và anion gốc axit. Muối có thể chia thành muối trung hòa và muối axit.
Tính chất hóa học
Tác dụng với axit
- Muối phản ứng với axit mạnh hơn rồi tạo muối mới và axit mới
- CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + H2O + CO2
Tác dụng với bazơ
- Một số muối tan phản ứng với bazơ tạo thành muối mới và bazơ mới
- FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 kết tủa + 3NaCl
Tác dụng với muối khác
- Hai muối có thể phản ứng với nhau nếu tạo thành kết tủa hoặc chất bay hơi
- AgNO3 + NaCl → AgCl kết tủa + NaNO3
Phân hủy nhiệt
- Một số muối bị phân hủy ở nhiệt độ cao
- CaCO3 → CaO + CO2
Hợp chất vô cơ bao gồm oxit, axit, bazơ và muối. Sở hữu những tính chất hóa học riêng biệt. Các phản ứng hóa học giữa các hợp chất vô cơ là nền tảng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, nông nghiệp và đời sống. Hiểu rõ tính chất của từng loại hợp chất giúp kiểm soát và ứng dụng chúng một cách an toàn và hiệu quả.