Than Nâu: Nguồn Năng Lượng Tiềm Năng Của Việt Nam

Than nâu hay còn gọi là than non (lignite). Là một loại nhiên liệu hóa thạch có giá trị sử dụng trong ngành năng lượng, đặc biệt là trong các nhà máy nhiệt điện. Dù không được biết đến nhiều như than đá hay than cốc nhưng than nâu lại đóng vai trò quan trọng đảm bảo nguồn cung năng lượng cho một số khu vực nhất định. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bản chất của than nâu, đặc điểm kỹ thuật, vai trò trong công nghiệp, nơi tập trung chính của loại than này tại Việt Nam.

Than Nâu Là Gì

Than nâu là loại than hình thành ở mức biến chất thấp nhất trong chuỗi tiến hóa của than. Đây là dạng trung gian giữa than bùn và than đá, được hình thành từ sự nén ép của vật chất hữu cơ trong môi trường yếm khí qua hàng triệu năm. So với các loại than khác than nâu có hàm lượng năng lượng thấp hơn nhưng lại có trữ lượng lớn và dễ khai thác hơn ở nhiều khu vực.

nào

Đặc Điểm Của Than Nâu

  • Màu sắc: Than nâu thường có màu nâu sẫm hay nâu đen không có ánh kim mà kết cấu khá xốp.

  • Hàm lượng cacbon: Dao động từ 25 đến 35 phần trăm thấp hơn nhiều so với than đá.

  • Độ ẩm: Rất cao, có thể lên tới 60 đến 70 phần trăm. Khiến than nâu dễ bốc cháy khó bảo quản cũng như vận chuyển.

  • Nhiệt trị: Dao động từ 10 đến 20 MJ/kg thấp hơn các loại than khác như than antraxit hoặc than cốc.

  • Hàm lượng tro: Khoảng từ 6 đến 19 phần trăm.

  • Dễ bị oxi hóa và phân hủy khi tiếp xúc với không khí trong thời gian dài.

Chính vì những đặc điểm này than nâu thường chỉ được sử dụng tại chỗ hoặc ở khoảng cách ngắn từ nơi khai thác đến nơi tiêu thụ, hạn chế việc vận chuyển đường dài.

Than Nâu Không Có Đặc Điểm Gì

Một câu hỏi thường gặp trong đề thi và kiểm tra là: Đặc điểm của than nâu không phải là gì? Câu trả lời đúng là: Than nâu không có nhiệt trị cao. Nhiệt trị thấp là một trong những yếu tố khiến than nâu ít được sử dụng cho các mục đích công nghiệp yêu cầu năng lượng lớn.

Than Nâu Tập Trung Ở Đâu Nhiều Nhất

Tại Việt Nam than nâu tập trung chủ yếu ở vùng Đồng bằng sông Hồng. Đây là khu vực có trữ lượng than nâu rất lớn, ước tính hàng chục tỷ tấn, nằm sâu từ 300 đến 1000 mét dưới lòng đất. Vì nằm sâu và trải dài dưới lòng chảo trầm tích, việc khai thác than nâu ở đây đòi hỏi công nghệ hiện đại cùng vốn đầu tư lớn.

Ngoài ra một số mỏ than nâu khác cũng được tìm thấy tại tỉnh Lạng Sơn (mỏ Na Dương) với trữ lượng đáng kể được khai thác chủ yếu để phục vụ nhà máy nhiệt điện Na Dương tại chỗ.

Ứng Dụng Của Than Nâu

Than nâu chủ yếu được dùng làm nhiên liệu cho các nhà máy nhiệt điện đốt than gần mỏ. Do đặc tính dễ cháy và vận chuyển kém hiệu quả, việc sử dụng than nâu hầu hết được thực hiện tại các khu vực khai thác với hệ thống nhà máy nhiệt điện đặt cạnh mỏ để giảm thiểu chi phí, rủi ro.

Bên cạnh đó trong tương lai than nâu có thể được chuyển đổi thành khí tổng hợp hoặc sử dụng trong công nghệ sản xuất nhiên liệu lỏng nếu được xử lý và đầu tư thích hợp.

Thách Thức Và Hướng Đi Tương Lai

Việc khai thác than nâu hiện vẫn còn gặp nhiều trở ngại như chi phí cao do trữ lượng nằm sâu dưới lòng đất, khó vận chuyển gây ảnh hưởng đến môi trường nếu không được kiểm soát chặt chẽ. Tuy nhiên với tiềm năng trữ lượng lớn và nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, than nâu vẫn được coi là một trong những nguồn tài nguyên cần nghiên cứu phát triển hợp lý.

Nhà nước và các tập đoàn năng lượng hiện nay đang xem xét chiến lược khai thác bền vững kết hợp với bảo vệ môi trường và chuyển đổi dần sang các nguồn năng lượng sạch hơn trong tương lai.

Than nâu là một loại than có tiềm năng lớn về trữ lượng nhưng cũng đầy thách thức về mặt kỹ thuật với môi trường trong khai thác sử dụng. Với việc tập trung chủ yếu ở vùng Đồng bằng sông Hồng cùng một số tỉnh phía Bắc nên than nâu đóng vai trò không nhỏ trong an ninh năng lượng quốc gia, đặc biệt khi kết hợp cùng các nguồn năng lượng khác. Đầu tư đúng hướng, hiện đại hóa công nghệ, có chính sách khai thác hiệu quả sẽ giúp Việt Nam khai thác tối đa lợi ích từ loại tài nguyên này trong tương lai.

Bóng đá trực tuyến Xoilac