Axit aminocaproic hay Aminocaproic acid viết tắt là ACA cũng là một hợp chất hóa học thuộc nhóm axit aminocarboxylic. Có cấu trúc tương tự lysine một axit amin thiết yếu. Chính là một loại thuốc quan trọng được sử dụng để cầm máu cùng ngăn ngừa và điều trị tình trạng chảy máu quá mức do rối loạn đông máu hoặc phẫu thuật.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, tính chất cũng như ứng dụng và vai trò của axit aminocaproic trong y học và công nghiệp.
Axit Aminocaproic Là Gì
1. Công Thức Hóa Học và Cấu Trúc
- Công thức hóa học C6H13NO2
- Cấu trúc Gồm một nhóm amin (-NH2) và một nhóm carboxyl (-COOH), giúp nó có tính chất giống axit amin.
Hợp chất đặc biệt mà khoa học nghiên cứu, giúp ứng dụng rộng rãi. Được tổng hợp dễ dàng và có mặt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
2. Tính Chất Hóa Học
- Tan tốt trong nước, dễ hấp thụ vào cơ thể.
- Hoạt động như một chất chống tiêu fibrin giúp ổn định cục máu đông.
- Tính kiềm nhẹ có thể trung hòa một số acid trong cơ thể.
Ứng Dụng Của Axit Aminocaproic
1. Trong Y Học – Chống Chảy Máu
Axit aminocaproic là một loại thuốc chống tiêu fibrin. Giúp ngăn ngừa và kiểm soát chảy máu bằng cách ức chế plasmin, một enzyme làm tan cục máu đông. Nó thường được sử dụng trong các trường hợp
- Phẫu thuật tim, gan, thần kinh và nha khoa những nơi cần kiểm soát chảy máu nghiêm trọng.
- Điều trị rối loạn đông máu, như hemophilia.
- Chảy máu do thuốc tiêu sợi huyết như khi dùng alteplase hoặc streptokinase.
- Xuất huyết tiêu hóa, xuất huyết não và rong kinh nặng.
Hoạt chất y khoa mà bác sĩ sử dụng, giúp kiểm soát chảy máu nhanh chóng. Giảm nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng và nâng cao hiệu quả điều trị.
2. Ứng Dụng Trong Công Nghiệp Dược Phẩm
- Được sử dụng để tổng hợp một số loại thuốc liên quan đến điều hòa đông máu.
- Được nghiên cứu trong điều trị Covid-19 vì có khả năng giảm viêm và bảo vệ mao mạch.
Thành phần dược phẩm mà các nhà nghiên cứu phát triển, giúp hỗ trợ điều trị. Cải thiện đáp ứng miễn dịch và tăng cường chức năng mao mạch.
3. Sử Dụng Trong Công Nghiệp Thực Phẩm và Mỹ Phẩm
- Axit aminocaproic có thể được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da giúp làm dịu viêm nhiễm và phục hồi hàng rào bảo vệ da.
- Trong công nghiệp thực phẩm có thể sử dụng như một chất ổn định trong một số sản phẩm đặc biệt.
Thành phần hữu ích mà ngành mỹ phẩm và thực phẩm ứng dụng, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm. Ổn định kết cấu sản phẩm và tăng hiệu quả bảo vệ làn da.
Cách Sử Dụng Axit Aminocaproic Trong Y Khoa
- Dạng uống Viên nén hoặc dung dịch uống.
- Dạng tiêm truyền tĩnh mạch sử dụng trong bệnh viện để kiểm soát chảy máu nhanh chóng.
- Liều lượng phổ biến tùy theo tình trạng bệnh mà có thể dao động từ 2-6g mỗi ngày theo chỉ định của bác sĩ.
Phương pháp điều trị mà y học áp dụng, giúp ngăn ngừa mất máu. Hỗ trợ phục hồi nhanh chóng và đảm bảo hiệu quả điều trị tối ưu.
Tác Dụng Phụ Cần Lưu Ý
- Buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt.
- Huyết áp thấp khi truyền tĩnh mạch quá nhanh.
- Nguy cơ hình thành cục máu đông quá mức nếu sử dụng sai cách.
Axit aminocaproic là một hợp chất quan trọng trong y học đặc biệt trong kiểm soát và điều trị rối loạn đông máu hay như chảy máu nghiêm trọng. Ngoài ra còn có ứng dụng trong dược phẩm với mỹ phẩm và thực phẩm.
Dù mang lại nhiều lợi ích nhưng sử dụng axit aminocaproic cần có sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn để còn tránh các biến chứng liên quan đến đông máu.