Hòa tan rồi tạo thành dung dịch đồng nhất. Biến mất trong dung môi mà không để lại cặn. Chính là những dấu hiệu nhận biết một chất tan. Trong hóa học chất tan và dung dịch có vai trò quan trọng trong nhiều phản ứng và ứng dụng thực tế. Từ muối tan trong nước đến khí CO2 hòa tan trong nước ngọt dễ thấy mỗi chất có độ tan khác nhau và tuân theo những nguyên tắc riêng.
Vậy chất tan là gì ? Làm sao để xác định một chất có tan trong dung môi hay không ? Công thức tính độ tan như thế nào ? Cùng tìm hiểu ngay sau đây.
1. Chất Tan Là Gì
Chất tan là một chất có thể hòa tan trong dung môi để tạo thành dung dịch đồng nhất. Khi hòa tan các phân tử chất tan phân tán vào dung môi rồi tạo nên dung dịch trong suốt.
- Ví dụ muối NaCl, đường C12H22O11, axit citric trong nước chanh.
- Chất không tan như cát, dầu ăn, sắt trong nước.
Hợp chất hóa học mà dung môi hấp thụ, giúp tạo ra dung dịch đồng nhất. Phân tán đều trong môi trường lỏng và không để lại cặn.
2. Nồng Độ Chất Tan Là Gì
Nồng độ chất tan thể hiện lượng chất tan có trong một lượng dung dịch hoặc dung môi nhất định. Có nhiều cách biểu diễn nồng độ
Nồng độ phần trăm % khối lượng
C% = (m chất tan / m dung dịch) × 100%
Nồng độ mol (M)
M = n chất tan / V dung dịch (mol/L)
Nồng độ molan (m)
m = n chất tan / m dung môi (mol/kg)
Giá trị đo lường mà hóa học nghiên cứu, xác định sự phân bố của chất tan. Quyết định đặc tính dung dịch và ảnh hưởng đến tính chất hóa học.
3. Bảng Chất Tan Trong Nước
Chất Tan | Tan/Tan ít/Không tan |
---|---|
NaCl (Muối ăn) | Tan |
Đường (C12H22O11) | Tan |
CaCO3 (Đá vôi) | Không tan |
AgCl (Bạc clorua) | Không tan |
NaOH (Xút ăn da) | Tan |
Dầu ăn | Không tan |
Danh mục hợp chất mà dung dịch nước tiếp nhận, xác định mức độ hòa tan. Ảnh hưởng đến ứng dụng trong thực tế và các phản ứng hóa học khác nhau.
4. Công Thức Tính Độ Tan
Độ tan (S) là lượng chất tan tối đa có thể hòa tan trong 100g dung môi ở nhiệt độ xác định.
- Công thức S = (m chất tan / m dung môi) × 100
- Đơn vị gam/100g nước
- Ví dụ độ tan của NaCl trong nước ở 25°C là 36g/100g nước.
Hàm lượng chất mà dung môi hấp thụ, giúp xác định khả năng hòa tan tối đa. Ảnh hưởng đến nồng độ dung dịch và tính chất hóa học của hệ thống.
5. Cách Xác Định Chất Tan Và Dung Dịch
- Chất tan là chất bị hòa tan, có thể là chất rắn, lỏng hoặc khí;
- Dung môi là chất hòa tan chất tan, thường là nước, cồn, axeton;
- Dung dịch lại là Hỗn hợp đồng nhất của chất tan và dung môi.
Ví dụ trong nước đường, đường là chất tan, nước là dung môi còn nước đường là dung dịch.
6. Cách Nhận Biết Chất Tan Và Không Tan
- Chất tan sẽ biến mất hoàn toàn trong dung môi, tạo dung dịch trong suốt.
- Nếu khuấy mà chất vẫn không tan, đó chính là chất không tan.
- Nếu sau khi khuấy đem lọc mà vẫn có cặn thì chất đó không tan.
Ví dụ
- Muối hòa tan hoàn toàn trong nước → Chất tan.
- Cát không hòa tan trong nước → Không tan.
Chất tan là thành phần quan trọng trong dung dịch, ảnh hưởng đến nhiều quá trình hóa học và sinh học. Hiểu rõ về nồng độ, độ tan và cách xác định giúp ứng dụng hiệu quả trong thực tế như pha chế dung dịch rồi thì phân tích hóa học và sản xuất công nghiệp.