Calcium Sulfate là gì
Calcium sulfate là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là CaSO4. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc dạng bột. Đây là một khoáng chất phổ biến trong tự nhiên, được tìm thấy nhiều trong thạch cao. Calcium sulfate có nhiều ứng dụng trong xây dựng và y tế.
Tính chất vật lý của Calcium Sulfate
Calcium sulfate là một chất rắn màu trắng. Nó không tan tốt trong nước. Calcium sulfate có hai dạng chính: khan và ngậm nước. Dạng khan có độ cứng cao, còn dạng ngậm nước thường mềm hơn. Điểm nóng chảy của nó khoảng 1450°C.
Tính chất hóa học của Calcium Sulfate
Calcium sulfate là một muối trung tính. Nó bền vững và không dễ phản ứng với các chất khác. Khi đun nóng, nó không bị phân hủy nhưng có thể mất nước. Calcium sulfate không tác dụng với axit hoặc bazơ mạnh. Nó có thể chuyển đổi giữa các dạng ngậm nước và khan tùy thuộc vào nhiệt độ.
Điều chế Calcium Sulfate
Calcium sulfate được điều chế từ phản ứng giữa axit sulfuric và calcium carbonate hoặc calcium hydroxide. Quá trình này tạo ra CaSO4 cùng với nước và khí carbon dioxide. Trong tự nhiên, nó được khai thác từ các mỏ thạch cao và được xử lý để loại bỏ tạp chất.
H2SO4 + CaCO3 → CaSO4 + CO2 + H2O
H2SO4 + Ca(OH)2 → CaSO4 + 2H2O
Ứng dụng của Calcium Sulfate
- Calcium sulfate được sử dụng nhiều trong xây dựng, đặc biệt là làm thạch cao để trát tường.
- Nó cũng là thành phần chính trong sản xuất vách ngăn và gạch.
- Trong y tế: calcium sulfate được dùng để tạo khuôn xương và hỗ trợ quá trình hồi phục.
- Nó còn được sử dụng trong ngành thực phẩm để làm chất chống đông cứng.
Calcium Sulfate Anhydrous
Calcium sulfate anhydrous là dạng khan của CaSO4. Không chứa nước kết tinh. Thường tồn tại dưới dạng bột trắng. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và xây dựng. Hòa tan rất ít trong nước, tạo dung dịch trung tính.
Calcium Sulfate Dihydrate
Calcium sulfate dihydrate chứa hai phân tử nước. Là dạng phổ biến nhất của CaSO4. Còn được gọi là thạch cao. Ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và y học. Dễ dàng hấp thụ và giữ ẩm trong môi trường ẩm ướt.
Calcium Sulphate Anhydrite
Calcium sulphate anhydrite không chứa nước. Là dạng tự nhiên của CaSO4 khan. Tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột. Thường được sử dụng làm phụ gia trong xi măng. Ổn định và không phản ứng trong điều kiện thường.
Calcium Sulphate Dihydrate
Calcium sulphate dihydrate là dạng thạch cao hydrat. Chứa hai phân tử nước trong cấu trúc. Dùng trong sản xuất tấm thạch cao và gốm sứ. Tính chất ổn định, không độc hại. Ứng dụng phổ biến trong công nghiệp và xây dựng.
Calcium Sulphate Hemihydrate
Calcium sulphate hemihydrate là dạng CaSO4 chứa nửa phân tử nước. Còn được gọi là thạch cao nung. Dùng để sản xuất vật liệu xây dựng và khuôn đúc. Dễ dàng chuyển đổi thành dạng dihydrate khi trộn với nước. Phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp.
Gypsum MSDS
Gypsum là tên thương mại của calcium sulphate dihydrate. Theo MSDS, gypsum không độc hại. An toàn khi sử dụng trong điều kiện thường. Tránh hít phải bụi để bảo vệ hệ hô hấp. Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát.
pH của Calcium Sulfate
Calcium sulfate có pH trung tính. Thường dao động từ 6 đến 8 trong dung dịch nước. Không làm thay đổi đáng kể pH môi trường. Ứng dụng trong xử lý nước và kiểm soát pH. An toàn khi sử dụng trong thực phẩm và công nghiệp.
Thạch Cao Sống Có Công Thức Hóa Học Là Gì?
Thạch cao sống có công thức hóa học là CaSO4. Đây là dạng muối sunfat của canxi. Tồn tại phổ biến dưới dạng khoáng vật tự nhiên. Chứa rất ít hoặc không có nước kết tinh. Dùng nhiều trong công nghiệp và xây dựng.
Thành Phần Hóa Học Của Thạch Cao Sống
Thạch cao sống bao gồm canxi, lưu huỳnh và oxy. Công thức đầy đủ là CaSO4. Một số loại chứa thêm tạp chất như đất sét và silicat. Tính chất thay đổi tùy theo độ tinh khiết. Ứng dụng linh hoạt trong sản xuất và xây dựng.
Thạch Cao Sống Dùng Để Sản Xuất Xi Măng
Thạch cao sống là phụ gia quan trọng trong sản xuất xi măng. Tăng khả năng đông cứng của xi măng. Kiểm soát thời gian ninh kết. Dễ phối hợp với các nguyên liệu khác. Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng.
Thạch Cao Sống Dùng Bó Bột và Nặn Tượng
Thạch cao sống được sử dụng trong y tế và nghệ thuật. Dùng để bó bột trong chữa trị gãy xương. Dễ tạo hình khi làm tượng và khuôn mẫu. Khô nhanh khi tiếp xúc với nước. Ứng dụng đa dạng, tiện lợi và hiệu quả.
Trong Tự Nhiên, Canxi Sunfat Tồn Tại Dưới Dạng Gì?
Canxi sunfat tồn tại dưới dạng khoáng vật tự nhiên. Thường gặp nhất là thạch cao (CaSO4·2H2O). Ngoài ra, có thể thấy dạng khan hoặc bán ngậm nước. Xuất hiện nhiều trong các mỏ khoáng sản. Là nguồn nguyên liệu chính trong công nghiệp.
CaSO4 Có Kết Tủa Không?
CaSO4 có thể tạo kết tủa trong một số dung dịch. Kết tủa xuất hiện khi độ tan bị vượt quá. Màu kết tủa trắng đục, dễ nhận biết. Thường xảy ra khi trộn với dung dịch chứa ion sunfat. Phản ứng dễ dàng và nhanh chóng.
CaSO4 Có Tan Không?
CaSO4 ít tan trong nước. Độ tan chỉ khoảng 0,2 g/100 ml ở nhiệt độ thường. Dễ hòa tan hơn trong axit loãng. Dung dịch tạo ra có tính trung tính. Ứng dụng trong công nghiệp xử lý nước.
Nhiệt Phân CaSO4
CaSO4 không phân hủy khi nhiệt phân trực tiếp. Ở nhiệt độ cao, chuyển hóa thành CaO và SO3. Phản ứng yêu cầu điều kiện nhiệt độ trên 1000°C. Sản phẩm thu được dùng làm chất khử hoặc phụ gia. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất.
Tích Số Tan Của CaSO4
Tích số tan (Ksp) của CaSO4 rất nhỏ. Giá trị Ksp xấp xỉ 4,93 × 10⁻⁵ ở 25°C. Độ tan phụ thuộc vào nhiệt độ và pH môi trường. Ứng dụng trong phân tích hóa học. Dễ dàng nhận biết qua phản ứng tạo kết tủa.
CaSO4 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
CaSO4 là chất điện li yếu. Độ tan trong nước rất thấp. Chỉ phân li một phần thành ion trong dung dịch. Không dẫn điện tốt như các chất điện li mạnh. Dễ nhận biết qua tính tan hạn chế trong nước.
CaSO4 Là Muối Gì?
CaSO4 là muối trung hòa. Được tạo thành từ axit mạnh H2SO4 và bazơ mạnh Ca(OH)2. Không làm thay đổi pH của dung dịch. Ổn định trong điều kiện bình thường. Dễ tạo thành tinh thể rắn chắc.
CaSO4 Màu Gì?
CaSO4 có màu trắng. Ở trạng thái tinh thể, bề mặt sáng bóng. Thường xuất hiện dưới dạng bột trắng mịn. Không thay đổi màu khi tiếp xúc với ánh sáng. Phổ biến trong ngành công nghiệp xây dựng.
Số Oxi Hóa của CaSO4
Trong CaSO4, số oxi hóa của canxi là +2. Số oxi hóa của lưu huỳnh là +6. Số oxi hóa của oxy là -2. Các số oxi hóa cân bằng nhau. Tổng số oxi hóa của hợp chất bằng 0.
Phương trình tiêu biểu của Calcium Sulfate
Phản ứng với Hcl
CaSO4 + 2HCl → Không phản ứng (Do CaSO4 không tan trong HCl)
Phản ứng với nước
CaSO4 + H2O → Không phản ứng (Do CaSO4 không tan trong nước)
Phản ứng điều chế với CaSO3
CaSO3 + O2 → CaSO4
Phản ứng với Ca(OH)2
Ca(OH)2 + CaSO4 → Không phản ứng rõ ràng (CaSO4 không tan và không tạo phức hợp)
Phản ứng với BaCl2
CaSO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + CaCl2
Phản ứng với H2SO4
CaSO4 + H2SO4 → Không phản ứng (Do CaSO4 bền trong axit mạnh)
Phản ứng với NaOH
CaSO4 + 2NaOH → Không phản ứng
Phản ứng với Ca(NO3)2
Ca(NO3)2 + Na2SO4 → CaSO4↓ + 2NaNO3
Phản ứng với Na2CO3
CaSO4 + Na2CO3 → CaCO3↓ + Na2SO4
Phản ứng điện li CaSO4
Phương trình điện li của CaSO4 (trong nước rất ít tan):
Phản ứng với hòa tan
CaSO4 ⇌ Ca2+ + SO42- (hầu như không xảy ra do độ tan rất thấp)
Phản ứng điều chế với CaO
SO3 + CaO → CaSO4
Phản ứng tạo CaCl2
CaSO4 → CaCl2 (không xảy ra phản ứng hóa học)
Phản ứng Ca(OH)2 + SO2
Ca(OH)2 + SO2 → CaSO3↓ + H2O (Từ CaSO3, qua quá trình oxy hóa tạo CaSO4)
Phản ứng tạo CaCO3
CaSO4 → CaCO3 (không phản ứng trực tiếp, chỉ qua trung gian hóa học khác)
Phản ứng với NaCl
CaSO4 + NaCl → Không phản ứng
Phản ứng với NaOH
NaOH + CaSO4 → Không phản ứng
Những tên gọi khác của sản phẩm
Canxi sunphat, CaSO4, CALCIUM SULFATE, CALCIUM SULPHATE, CALCIUM SUNPHATE, CALCIUM SUNFATE, CANXI SUNFAT, CANXI SULPHATE, CANXI SULFATE, Gypsum, thạch cao sống, Sunphat canxi, e516 calcium sulphate, calcium sulfate dihydrate, gypsum caso4, e516 calcium sulphate
Gypsum hs code
25201000
Calcium sulfate cas number
7778-18-9