Axit béo omega-3 đóng vai trò quan trọng trong sức khỏe con người, đặc biệt là eicosapentaenoic acid (EPA) và docosahexaenoic acid (DHA). Chính là hai loại axit béo không bão hòa đa có nhiều lợi ích cho tim mạch, não bộ với thị giác và hệ miễn dịch.
Vậy EPA và DHA là gì, chúng khác nhau ra sao và nên bổ sung như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
1. Eicosapentaenoic Acid (EPA) Là Gì
Định Nghĩa
Eicosapentaenoic acid (EPA) là một axit béo omega-3 thuộc nhóm axit béo không bão hòa đa (PUFA – Polyunsaturated Fatty Acid).
Công Thức Hóa Học
- Công thức phân tử C20H30O2
- Công thức cấu tạo thu gọn CH3(CH2)3(CH=CHCH2)5(CH2)2COOH
- Đặc điểm Có 20 nguyên tử carbon và 5 liên kết đôi, giúp nó linh hoạt và dễ dàng tham gia vào các phản ứng sinh học.
2. Docosahexaenoic Acid (DHA) Là Gì
Định Nghĩa
Docosahexaenoic acid (DHA) cũng là một axit béo omega-3, quan trọng đối với não bộ, thị giác và hệ thần kinh.
Công Thức Hóa Học
- Công thức phân tử C22H32O2
- Công thức cấu tạo thu gọn CH3(CH2)3(CH=CHCH2)6(CH2)2COOH
- Đặc điểm Có 22 nguyên tử carbon và 6 liên kết đôi, làm cho nó linh hoạt hơn EPA.
3. Sự Khác Biệt Giữa EPA và DHA
Đặc điểm | EPA | DHA |
---|---|---|
Số nguyên tử carbon | 20 | 22 |
Số liên kết đôi | 5 | 6 |
Vai trò chính | Kháng viêm, bảo vệ tim mạch | Phát triển não bộ, thị giác |
Nguồn thực phẩm | Cá hồi, cá mòi, cá thu | Cá hồi, dầu cá, tảo biển |
EPA chủ yếu giúp giảm viêm và bảo vệ tim mạch, trong khi DHA quan trọng hơn đối với sự phát triển trí não và thị giác.
4. Lợi Ích Của EPA và DHA
4.1 Hỗ Trợ Sức Khỏe Tim Mạch
- Giảm mức triglyceride trong máu, giúp phòng ngừa xơ vữa động mạch.
- Giúp hạ huyết áp và cải thiện lưu thông máu.
- Giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
4.2 Cải Thiện Chức Năng Não Bộ
- DHA là thành phần quan trọng của màng tế bào thần kinh, giúp cải thiện trí nhớ, tập trung và ngăn ngừa suy giảm nhận thức.
- EPA có tác dụng giảm viêm thần kinh, hỗ trợ điều trị trầm cảm và lo âu.
4.3 Hỗ Trợ Phát Triển Thị Giác
- DHA chiếm tỷ lệ cao trong võng mạc, giúp bảo vệ mắt và giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng.
- Hỗ trợ thị giác ở trẻ nhỏ, đặc biệt trong giai đoạn mang thai và cho con bú.
4.4 Tăng Cường Hệ Miễn Dịch và Kháng Viêm
- EPA có tác dụng giảm viêm mạnh, giúp hỗ trợ điều trị viêm khớp, bệnh tự miễn.
- DHA giúp duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc bệnh mạn tính.
5. Thực Phẩm Giàu EPA và DHA
Nguồn Thực Phẩm Tự Nhiên
- Cá béo: Cá hồi, cá thu, cá mòi, cá ngừ
- Hải sản: Tôm, sò điệp, rong biển
- Dầu cá: Dầu cá hồi, dầu cá tuyết
- Tảo biển: Nguồn DHA thực vật quan trọng
Thực Phẩm Chức Năng
- Viên uống dầu cá
- Dầu tảo biển (dành cho người ăn chay)
- Omega-3 bổ sung dạng viên nang
6. Liều Lượng Bổ Sung EPA và DHA
Liều Khuyến Nghị Hằng Ngày
- Người lớn 250 – 500 mg EPA + DHA/ngày
- Phụ nữ mang thai 700 – 1.000 mg/ngày (ít nhất 200 mg DHA)
- Người mắc bệnh tim mạch 1.000 – 2.000 mg/ngày
Lưu ý Liều cao hơn 3.000 mg/ngày cần có sự giám sát của bác sĩ.
7. Tác Dụng Phụ Khi Bổ Sung Quá Liều
Mặc dù EPA và DHA có nhiều lợi ích nhưng nếu bổ sung quá mức có thể gây
- Rối loạn đông máu, dễ bầm tím
- Buồn nôn, tiêu chảy
- Hạ huyết áp quá mức
- Có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch nếu dùng quá lâu
Eicosapentaenoic acid (EPA) và docosahexaenoic acid (DHA) là hai axit béo omega-3 quan trọng. Giúp bảo vệ tim mạch, hỗ trợ não bộ cả tăng cường thị giác và hệ miễn dịch.
Trong khi EPA tập trung vào chống viêm và bảo vệ tim mạch thì DHA quan trọng hơn cho trí não và mắt. Để đảm bảo sức khỏe tối ưu vẫn nên bổ sung EPA và DHA từ thực phẩm tự nhiên hoặc thực phẩm chức năng với liều lượng phù hợp theo khuyến nghị.