Sodium naphthalene formaldehyde là gì
Sodium naphthalene formaldehyde là một hợp chất hóa học. Nó thường sử dụng làm chất phụ gia trong xây dựng. Đặc biệt nó là thành phần quan trọng trong các chất siêu dẻo dùng cho bê tông. Hợp chất này giúp tăng cường tính linh hoạt và độ bền của vật liệu.
Tính chất của Sodium naphthalene formaldehyde
Sodium naphthalene formaldehyde có dạng bột hoặc hạt màu vàng nhạt. Nó tan tốt trong nước. Hợp chất này có khả năng giảm sức căng bề mặt, làm tăng độ chảy của các chất. Khi hòa tan nó tạo ra dung dịch có tính chất ổn định và bền.
Điều chế Sodium naphthalene formaldehyde
Sodium naphthalene formaldehyde điều chế thông qua quá trình polymer hóa. Quá trình này bắt đầu với phản ứng giữa naphthalene và formaldehyde. Sau đó sản phẩm sulfon hóa và trung hòa bằng natri hydroxide (NaOH) để tạo thành hợp chất hoàn chỉnh.
Ứng dụng của Sodium naphthalene formaldehyde
- Hợp chất này có nhiều ứng dụng trong xây dựng. Nó sử dụng trong sản xuất bê tông, giúp tăng độ dẻo và giảm lượng nước cần thiết.
- Sodium naphthalene formaldehyde còn giúp cải thiện độ bền và chất lượng bề mặt của bê tông
Sodium Alkyl Naphthalene Sulfonate MSDS
- Kích ứng da: Có thể gây kích ứng nhẹ hoặc đỏ da nếu tiếp xúc lâu dài.
- Kích ứng mắt: Có thể gây kích ứng mắt, gây đỏ mắt và chảy nước mắt.
- Hít phải: Hít phải bụi hoặc hơi của chất này có thể gây khó thở hoặc kích ứng đường hô hấp.
- Nuốt phải: Nuốt phải có thể gây khó chịu hoặc đau dạ dày.
- Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước và xà phòng. Nếu kích ứng kéo dài tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay với nước sạch, giữ mở mắt trong ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng vẫn tiếp tục, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Hít phải: Đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm. Nếu triệu chứng không thuyên giảm, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Nuốt phải: Không tự ý gây nôn. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
- Hóa chất đổ ra ngoài: Dọn dẹp ngay lập tức, tránh để hóa chất tiếp xúc với mắt hoặc da. Sử dụng các vật liệu hút dầu hoặc cát để thu gom.
- Cứu trợ khẩn cấp: Sử dụng các phương tiện bảo vệ cá nhân khi xử lý sự cố, tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất.
Những tên gọi khác của sản phẩm
SODIUM NAPHTHALENE SULFONATE FORMALDEHYDE, SNF-C, SODIUM NAPHTHALENE SULFONATE, SODIUM NAPHTHALENE SULPHONATE FORMALDEHYDE, NSF, NAPHTHALENE SULFONATE FORMALDEHYDE, SULFONATE FORMALDEHYDE, PHỤ GIA BÊ TÔNG NSF, Sodium Naphthalene Formaldehyde, SNF, Sodium naphthalene sulfonic, Acid formaldehyde, SNF-C2
Sodium naphthalene sulfonate hs code
38244090