Sắt (II) Clorua: Đặc Điểm, Công Thức Và Cách Điều Chế

Sắt (II) clorua hay còn gọi là ferrous chloride. Là một hợp chất hóa học phổ biến của sắt với nhiều ứng dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Cũng là một loại muối tan trong nước, có tính khử mạnh và thường được sử dụng trong các phản ứng hóa học. Bài viết này sẽ giải thích rõ về công thức, đặc điểm và cách điều chế muối sắt (II) clorua.

Công Thức Của Sắt (II) Clorua

Muối sắt (II) clorua có công thức hóa học là FeCl2 bao gồm một ion sắt (II) (Fe²⁺) và hai ion clorua (Cl⁻). Là một hợp chất ion, tan tốt trong nước và tạo thành dung dịch màu vàng nhạt hoặc xanh lục nhạt tùy thuộc vào nồng độ và độ tinh khiết.

Dưới dạng khan FeCl2 là chất rắn màu trắng hoặc xám nhạt. Tuy nhiên khi tiếp xúc với không khí, dễ dàng bị oxy hóa, tạo thành sắt (III) clorua (FeCl3) và làm đổi màu dung dịch.

sắt ii clorua

Đặc Điểm Và Tính Chất Của Sắt (II) Clorua

1. Tính Chất Vật Lý

  • Sắt (II) clorua tồn tại ở dạng rắn hoặc hòa tan trong nước.
  • Dạng khan có màu trắng, còn dung dịch thường có màu vàng nhạt đến xanh lục.
  • FeCl2 tan tốt trong nước, ethanol, và methanol.

2. Tính Chất Hóa Học

Tính khử. Sắt (II) clorua có khả năng khử, dễ bị oxy hóa thành sắt (III) clorua trong môi trường có oxy. Phản ứng oxy hóa như sau.

FeCl2 + O2 + 4HCl → 4FeCl3 + 2H2O

Phản ứng với bazơ. Khi phản ứng với dung dịch kiềm như NaOH, sắt (II) clorua tạo kết tủa sắt (II) hydroxit (Fe(OH)2), có màu xanh lục nhạt.

FeCl2 + 2NaOH → Fe(OH)2 (kết tủa) + 2NaCl

Phản ứng với chất oxy hóa. FeCl2 dễ bị chuyển hóa thành FeCl3 trong các phản ứng oxy hóa chẳng hạn khi phản ứng với khí clo.

2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3

Cách Điều Chế Sắt (II) Clorua

1. Từ Phản Ứng Giữa Sắt Và Axit Clohidric (HCl)

Đây là phương pháp phổ biến nhất để điều chế sắt (II) clorua trong phòng thí nghiệm. Phản ứng hóa học diễn ra như sau.

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 (khí)

Quá trình thực hiện

  • Cho sắt kim loại (bột hoặc dây sắt) vào dung dịch axit HCl loãng.
  • Hỗn hợp sẽ phản ứng và sinh ra khí hydro (H2), đồng thời tạo dung dịch FeCl2.

2. Từ Phản Ứng Trực Tiếp Giữa Sắt Và Clo

Sắt (II) clorua cũng có thể được điều chế bằng cách đốt nóng sắt trong khí clo ở nhiệt độ cao. Phản ứng này tạo ra FeCl2 ở dạng rắn.

Fe + Cl2 → FeCl2

Điều kiện

Phản ứng thực hiện trong môi trường không có oxy để tránh tạo thành sắt (III) clorua.

3. Từ Sắt (III) Clorua

Sắt (III) clorua (FeCl3) có thể được khử thành sắt (II) clorua bằng cách sử dụng kim loại sắt dư:

2FeCl3 + Fe → 3FeCl2

Quá trình

Phản ứng này thường được áp dụng khi muốn chuyển đổi dạng muối sắt (III) sang dạng sắt (II) trong dung dịch.

Ứng Dụng Của Sắt (II) Clorua

1. Trong Công Nghiệp

  • Sắt (II) clorua được sử dụng làm chất keo tụ trong xử lý nước thải, giúp loại bỏ các tạp chất lơ lửng.
  • FeCl2 là tiền chất để điều chế các hợp chất khác của sắt, như sắt (III) clorua hoặc sắt oxit.

2. Trong Phòng Thí Nghiệm

  • Sắt (II) clorua thường được dùng làm chất khử trong các phản ứng hóa học, đặc biệt trong các nghiên cứu về hợp chất hữu cơ và vô cơ.
  • Là chất thử trong nhiều phản ứng kiểm tra và phân tích hóa học.

3. Các Ứng Dụng Khác

  • FeCl2 được sử dụng trong một số quy trình mạ điện để tạo lớp phủ sắt trên bề mặt kim loại khác.
  • Hợp chất này còn được dùng làm chất xúc tác trong sản xuất thuốc nhuộm và màu sắc.

Lưu Ý Khi Sử Dụng Sắt (II) Clorua

Dù sắt (II) clorua là một hợp chất tương đối an toàn, nhưng cần lưu ý một số điểm khi sử dụng:

  • Bảo quản FeCl2 dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với không khí, nên cần bảo quản trong môi trường kín, tránh ánh sáng và độ ẩm.
  •  Hợp chất này có tính ăn mòn, nên khi thao tác cần đeo găng tay và kính bảo hộ. Tránh để dung dịch tiếp xúc với da và mắt.
  • Tính bền FeCl2 lại không bền trong điều kiện oxy hóa, do đó nên sử dụng ngay sau khi điều chế.

Sắt (II) clorua là một hợp chất quan trọng với nhiều ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp, y học và nghiên cứu. Với công thức FeCl2 mang lại tính khử mạnh mẽ, khả năng ứng dụng đa dạng và dễ dàng điều chế từ sắt và axit clohidric. Tuy nhiên muốn sử dụng hiệu quả và an toàn cần hiểu rõ các tính chất hóa lý cũng như các biện pháp bảo quản hợp chất này.

Bóng đá trực tuyến Xoilac