So sánh là một phần không thể thiếu trong giao tiếp tiếng Anh. Trong đó các cụm từ như less than, no less than, greater than hay bigger than xuất hiện rất thường xuyên. Mặc dù chúng đều thể hiện sự chênh lệch về số lượng, kích thước hay mức độ nhưng mỗi cụm lại mang sắc thái riêng biệt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng của từng cụm một cách chính xác dễ nhớ.
‘Less Than’ Là Gì
Less than có nghĩa là ‘ít hơn’, ‘nhỏ hơn’, được sử dụng để so sánh số lượng, kích thước hay mức độ của một vật/dữ kiện nào đó với một mốc cụ thể.
Ví dụ
-
5 is less than 10.
(5 nhỏ hơn 10) -
The price is less than I expected.
(Giá thấp hơn tôi nghĩ)
Less than cũng được dùng trong văn viết hoặc lời nói để chỉ một điều gì đó chưa đạt đến mức cụ thể nào đó mang tính so sánh giảm.
‘Less Than’ Nghĩa Là Gì
Ngoài nghĩa cơ bản là ‘ít hơn’, less than còn được dùng trong các biểu đạt mang tính nhấn mạnh đôi khi mang nghĩa tiêu cực hoặc bất ngờ.
Ví dụ
-
It was less than ideal.
(Điều đó không lý tưởng chút nào) -
She felt less than happy.
(Cô ấy không thấy vui vẻ gì)
Trong các trường hợp này, ‘less than’ mang ý nghĩa mỉa mai nhấn mạnh sự thiếu sót hay kém cỏi.
‘No Less Than’ Là Gì
No less than có nghĩa là ‘lên tới’, ‘ít nhất là’, ‘không ít hơn’ thường được dùng để nhấn mạnh mức độ cao, gây ngạc nhiên hoặc làm nổi bật thông tin.
Ví dụ
-
He won no less than five awards.
(Anh ấy đã giành được tới năm giải thưởng) -
She spent no less than $10,000 on the wedding.
(Cô ấy đã chi không dưới 10.000 đô cho đám cưới)
No less than mang tính khẳng định mạnh và thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc báo chí.
‘Greater Than’ Là Gì
Greater than có nghĩa là ‘lớn hơn’ trái nghĩa với ‘less than’. Chính là cụm từ chuẩn được dùng trong toán học hoặc các phép so sánh về giá trị số lượng.
Ví dụ
-
20 is greater than 15.
(20 lớn hơn 15) -
The risk is greater than the reward.
(Rủi ro lớn hơn phần thưởng)
Greater than cũng thường gặp trong các biểu thức toán học: > (dấu lớn hơn).
‘Bigger Than’ Là Gì?
Bigger than mang nghĩa tương tự như ‘greater than’ nhưng thường được dùng để so sánh về kích thước vật lý trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Ví dụ:
-
An elephant is bigger than a horse.
(Con voi to hơn con ngựa) -
This problem is bigger than I thought.
(Vấn đề này lớn hơn tôi tưởng)
Bigger than thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày mang sắc thái tự nhiên và cụ thể hơn so với ‘greater than’.
So Sánh Các Cấu Trúc
Cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
Less than | Nhỏ hơn, ít hơn | So sánh số lượng, mức độ |
No less than | Ít nhất, không dưới | Nhấn mạnh điều đáng chú ý |
Greater than | Lớn hơn, nhiều hơn | So sánh giá trị, trang trọng |
Bigger than | To hơn, lớn hơn | So sánh kích thước, thân mật hơn |
Việc sử dụng chính xác các cấu trúc ‘less than’, ‘no less than’, ‘greater than’ với ‘bigger than’ không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh mạch lạc còn thể hiện rõ sắc thái ý nghĩa của câu. Hãy ghi nhớ bối cảnh sử dụng mỗi cụm để tránh nhầm lẫn với áp dụng linh hoạt trong cả văn nói lẫn văn viết.