Tăng Natri Máu: Nguyên Nhân, Triệu Chứng Và Cách Điều Trị

Tăng natri máu là tình trạng nồng độ natri trong máu cao hơn 145 mEq/L thường xảy ra khi cơ thể mất nước hoặc nạp quá nhiều natri. Nếu không được điều trị kịp thời thì tình trạng này có thể dẫn đến rối loạn thần kinh, tổn thương não và nguy cơ tử vong.

1. Nguyên Nhân Gây Tăng Natri Máu

Tăng natri máu xảy ra khi mất nước nhiều hơn mất natri, hoặc khi cơ thể hấp thụ quá nhiều natri. Một số nguyên nhân chính bao gồm

Mất nước và mất dịch

  • Tiêu chảy, nôn mửa kéo dài: Mất nhiều nước nhưng không bù đủ.
  • Đổ mồ hôi quá mức: Thường gặp ở người chơi thể thao cường độ cao mà không bù nước đúng cách.
  • Bỏng rộng: Làm mất nhiều nước qua da.
  • Tiểu đường nhạt (diabetes insipidus): Rối loạn nội tiết khiến thận không giữ nước, dẫn đến đi tiểu nhiều và mất nước nghiêm trọng.

Nạp quá nhiều natri

  • Ăn thực phẩm chứa nhiều muối từ thực phẩm chế biến sẵn, đồ hộp, nước mắm, nước tương.
  • Dùng dung dịch muối ưu trương NaCl 3% quá mức trong điều trị y khoa.

Rối loạn nội tiết

  • Tăng aldosterone (hội chứng Conn): Làm tăng hấp thu natri ở thận.
  • Hội chứng Cushing: Dẫn đến giữ natri trong cơ thể.

2. Triệu Chứng Của Tăng Natri Máu

Triệu chứng tăng natri máu thường liên quan đến mất nước tế bào và rối loạn thần kinh bao gồm

Giai đoạn nhẹ

  • Khát nước nhiều.
  • Mệt mỏi, suy nhược.
  • Khô miệng, môi nứt nẻ.

Giai đoạn trung bình

  • Cáu gắt, khó tập trung.
  • Chóng mặt, huyết áp tăng.
  • Nhịp tim nhanh, co thắt cơ bắp.

Giai đoạn nặng

  • Lú lẫn, ảo giác.
  • Co giật, hôn mê.
  • Nguy cơ tổn thương não, tử vong nếu không điều trị kịp thời.

3. Chẩn Đoán Tăng Natri Máu

Bác sĩ sẽ thực hiện các xét nghiệm để xác định tình trạng tăng natri máu

  • Xét nghiệm máu: Đo nồng độ natri huyết thanh để xác định mức độ tăng natri.
  • Xét nghiệm nước tiểu: Kiểm tra nồng độ natri và độ thẩm thấu nước tiểu để xác định nguyên nhân.
  • Đánh giá lâm sàng: Kiểm tra triệu chứng, tiền sử bệnh và lượng nước tiêu thụ.

4. Phác Đồ Điều Trị Tăng Natri Máu

Điều trị tăng natri máu tập trung vào bù nước và điều chỉnh nồng độ natri từ từ, tránh thay đổi quá nhanh gây phù não.

Nguyên tắc điều trị

  • Bù nước đúng cách: Không giảm natri huyết thanh quá nhanh để tránh phù não.
  • Điều chỉnh nguyên nhân gốc rễ: Điều trị bệnh nền như tiểu đường nhạt, suy thận, hội chứng Cushing.
  • Theo dõi chặt chẽ: Đo nồng độ natri thường xuyên để điều chỉnh kịp thời.

Các phương pháp điều trị cụ thể

1. Tăng natri máu do mất nước

  • Truyền dịch NaCl 0,45% hoặc glucose 5% để bù nước từ từ.
  • Nếu nhẹ, có thể bổ sung nước đường miệng thay vì truyền dịch.

2. Tăng natri máu do hấp thụ quá nhiều natri

  • Hạn chế ăn muối, ngừng truyền dung dịch ưu trương.
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu (furosemide) để tăng đào thải natri nếu có ứ dịch.

3. Tăng natri máu do tiểu đường nhạt

  • Dùng desmopressin để kiểm soát tình trạng mất nước do rối loạn hormone ADH.
  • Bù nước bằng dung dịch glucose 5% để giảm mất nước.

5. Chế Độ Ăn Hạn Chế Natri

Người bị tăng natri máu cần giảm lượng muối ăn vào và uống đủ nước hàng ngày. Một số thực phẩm cần tránh và nên bổ sung

Thực phẩm nên tránh

  • Thức ăn nhiều muối: Đồ hộp, thịt muối, nước mắm, nước tương, khoai tây chiên.
  • Đồ ăn nhanh: Hamburger, pizza, mì ăn liền.
  • Đồ uống có ga: Thường chứa natri ẩn.

Thực phẩm nên ăn

  • Trái cây và rau củ: Chuối, cam, bơ giúp cân bằng điện giải.
  • Các loại hạt: Hạnh nhân, óc chó chứa kali giúp điều hòa natri.
  • Uống đủ nước: 2-3 lít nước mỗi ngày, tùy vào mức độ hoạt động.

Tăng natri máu là tình trạng mất cân bằng điện giải nguy hiểm có thể gây tổn thương thần kinh nếu không điều trị kịp thời. Điều chỉnh chế độ ăn uống kết hợp bù nước hợp lý và kiểm soát bệnh lý nền là cách hiệu quả để duy trì nồng độ natri ổn định. Nếu có triệu chứng bất thường cần đến cơ sở y tế để được chẩn đoán và điều trị sớm.

Bóng đá trực tuyến Xoilac