Muối Mohr Là Gì? Tính Chất, Ứng Dụng Và Cách Điều Chế

Muối Mohr là một hợp chất quan trọng trong hóa học phân tích. Được sử dụng phổ biến trong các phản ứng chuẩn độ, đặc biệt là chuẩn độ oxi hóa – khử. Với tính chất ổn định và ít bị oxy hóa trong không khí cho nên muối Mohr đóng vai trò quan trọng trong nhiều thí nghiệm và ứng dụng công nghiệp.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ muối Mohr là gì, tính chất cùng ứng dụng và cách điều chế muối Mohr.

1. Muối Mohr Là Gì

Muối Mohr là tên gọi của sắt(II) amoni sunfat, có công thức hóa học (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O. Đây là một muối kép của sắt(II) sunfat (FeSO4) và amoni sunfat ((NH4)2SO4).

Muối Mohr có màu xanh lục nhạt, tan tốt trong nước và thường được sử dụng trong các phản ứng chuẩn độ oxi hóa – khử vì tính ổn định cao hơn so với FeSO4 đơn lẻ.

muối mohr

2. Tính Chất Của Muối Mohr

2.1. Tính Chất Vật Lý

  • Dạng tinh thể màu xanh lục nhạt.
  • Tan tốt trong nước, tạo dung dịch màu xanh nhạt.
  • Ổn định hơn FeSO4 đơn lẻ do có ion amoni bảo vệ ion Fe2+ khỏi bị oxi hóa thành Fe3+ trong không khí.

2.2. Tính Chất Hóa Học

  • Tính khử mạnh: Muối Mohr chứa Fe2+, có thể bị oxi hóa thành Fe3+ trong các phản ứng oxi hóa – khử.
    Fe2+ → Fe3+ + 1e-
  • Phản ứng với thuốc thử oxi hóa mạnh như kali dicromat (K2Cr2O7) hoặc kali pemanganat (KMnO4) trong môi trường axit.
  • Không bị oxi hóa nhanh trong không khí nhờ có ion amoni (NH4+), giúp ổn định Fe2+ hơn so với FeSO4.

3. Ứng Dụng Của Muối Mohr

3.1. Trong Hóa Học Phân Tích

  • Chuẩn độ oxi hóa – khử: Muối Mohr thường được dùng làm chất chuẩn gốc trong các phản ứng chuẩn độ với KMnO4 hoặc K2Cr2O7 để xác định hàm lượng Fe2+ hoặc các chất oxi hóa khác.
  • Xác định hàm lượng sắt: Được sử dụng trong phương pháp xác định sắt trong các mẫu quặng, nước thải công nghiệp.

3.2. Trong Công Nghiệp

  • Sản xuất chất nhuộm và mực in: Muối Mohr tham gia vào quá trình tạo màu trong ngành dệt nhuộm.
  • Chế tạo pin và chất xúc tác: Fe2+ từ muối Mohr có thể tham gia vào các phản ứng điện hóa.

4. Cách Điều Chế Muối Mohr

Muối Mohr được điều chế bằng cách kết tinh từ dung dịch chứa FeSO4 và (NH4)2SO4 trong môi trường axit nhẹ.

Phương Trình Phản Ứng

FeSO4 + (NH4)2SO4 + 6H2O → (NH4)2Fe(SO4)2.6H2O

Các Bước Điều Chế

  1. Chuẩn bị dung dịch: Hòa tan FeSO4 và (NH4)2SO4 theo tỷ lệ mol 1:1 trong nước.
  2. Tạo môi trường axit nhẹ: Thêm vài giọt H2SO4 loãng để ngăn chặn sự oxi hóa Fe2+ thành Fe3+.
  3. Làm nguội từ từ: Để dung dịch bay hơi chậm hoặc làm lạnh để thu được tinh thể muối Mohr màu xanh lục nhạt.
  4. Lọc và làm khô: Tinh thể thu được sẽ được lọc và sấy khô nhẹ để sử dụng.

5. Bảo Quản Muối Mohr Đúng Cách

  • Bảo quản trong lọ kín, tránh tiếp xúc với không khí để ngăn Fe2+ bị oxi hóa thành Fe3+.
  • Giữ trong môi trường axit nhẹ (H2SO4 loãng) để tăng độ ổn định của Fe2+.
  • Tránh ánh sáng và nhiệt độ cao, vì có thể làm giảm chất lượng của muối.

Muối Mohr ((NH4)2Fe(SO4)2.6H2O) là một hợp chất quan trọng trong hóa học phân tích đặc biệt trong các phản ứng chuẩn độ oxi hóa – khử. Với tính ổn định cao hơn FeSO4 cho nên muối Mohr được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu tới công nghiệp và giáo dục.

Việc hiểu rõ tính chất cùng với cách điều chế và ứng dụng của muối Mohr giúp tận dụng tốt hợp chất này trong các thí nghiệm và sản xuất công nghiệp.

Bóng đá trực tuyến Xoilac